Bản đồ - Capital City

Capital City
Bắc Mỹ
Quốc gia Capital City Quần thể Giờ chuẩn Greenwich
 An-ti-gu-a và Ba-bu-đa (AG)
St. John's 24226 UTC/GMT -4 Giờ
 Anguilla (AI)
The Valley 1169 UTC/GMT -4 Giờ
 Aruba (AW)
Oranjestad 29998 UTC/GMT -4 Giờ
 Ba-ha-ma (BS)
Nassau 227940 UTC/GMT -5 Giờ
 Barbados (BB)
Bridgetown 98511 UTC/GMT -4 Giờ
 Belize (BZ)
Belmopan 13381 UTC/GMT -6 Giờ
 Bermuda (BM)
Hamilton 902 UTC/GMT -4 Giờ
 Canada (CA)
Ottawa 812129 UTC/GMT -5 Giờ
 Caribe thuộc Hà Lan (BQ)
Kralendijk 3081 UTC/GMT -4 Giờ
 Costa Rica (CR)
San José 335007 UTC/GMT -6 Giờ
 Cuba (CU)
La Habana 2163824 UTC/GMT -5 Giờ
 Curaçao (CW)
Willemstad 125000 UTC/GMT -4 Giờ
 Cộng hòa Dominica (DO)
Santo Domingo 2201941 UTC/GMT -4 Giờ
 Dominica (DM)
Roseau 16571 UTC/GMT -4 Giờ
 El Salvador (SV)
San Salvador 525990 UTC/GMT -6 Giờ
 Greenland (GL)
Nuuk 14798 UTC/GMT -3 Giờ
 Grenada (GD)
St. George's 7500 UTC/GMT -4 Giờ
 Guadeloupe (GP)
Basse-Terre 11472 UTC/GMT -4 Giờ
 Guatemala (GT)
Thành phố Guatemala 994938 UTC/GMT -6 Giờ
 Ha-i-ti (HT)
Port-au-Prince 1234742 UTC/GMT -5 Giờ
 Hoa Kỳ (US)
Washington 601723 UTC/GMT -5 Giờ
 Honduras (HN)
Tegucigalpa 850848 UTC/GMT -6 Giờ
 Jamaica (JM)
Kingston 937700 UTC/GMT -5 Giờ
 Martinique (MQ)
Fort-de-France 89995 UTC/GMT -4 Giờ
 Montserrat (MS)
Plymouth 0 UTC/GMT -4 Giờ
 Mễ Tây Cơ (MX)
Thành phố México 12294193 UTC/GMT -6 Giờ
 Ni-ca-ra-goa (NI)
Managua 973087 UTC/GMT -6 Giờ
 Panama (PA)
Thành phố Panama 408168 UTC/GMT -5 Giờ
 Puerto Rico (PR)
San Juan 418140 UTC/GMT -4 Giờ
 Quần đảo Cayman (KY)
George Town 29370 UTC/GMT -5 Giờ
 Quần đảo Turks và Caicos (TC)
Cockburn Town 3720 UTC/GMT -5 Giờ
 Quần đảo Virgin thuộc Anh (VG)
Road Town 8449 UTC/GMT -4 Giờ
 Quần đảo Virgin thuộc Mỹ (VI)
Charlotte Amalie 20000 UTC/GMT -4 Giờ
 Saint Kitts và Nevis (KN)
Basseterre 12920 UTC/GMT -4 Giờ
 Saint Lucia (LC)
Castries 20000 UTC/GMT -4 Giờ
 Saint Vincent và Grenadines (VC)
Kingstown 24518 UTC/GMT -4 Giờ
 Saint-Barthélemy (BL)
Gustavia 5988 UTC/GMT -4 Giờ
 Saint-Martin (MF)
Marigot 5700 UTC/GMT -4 Giờ
 Saint-Pierre và Miquelon (PM)
Saint-Pierre 6200 UTC/GMT -3 Giờ
 Sint Maarten (SX)
Philipsburg 1400 UTC/GMT -4 Giờ
 Trinidad và Tobago (TT)
Port of Spain 49031 UTC/GMT -4 Giờ
Châu Phi
Quốc gia Capital City Quần thể Giờ chuẩn Greenwich
 An-ghê-ri (DZ)
Algiers 1977663 UTC/GMT 1 Giờ
 Angola (AO)
Luanda 2776168 UTC/GMT 1 Giờ
 Benin (BJ)
Porto-Novo 234168 UTC/GMT 1 Giờ
 Botswana (BW)
Gaborone 208411 UTC/GMT 2 Giờ
 Burkina Faso (BF)
Ouagadougou 1086505 UTC/GMT 0 Giờ
 Burundi (BI)
Bujumbura 331700 UTC/GMT 2 Giờ
 Bờ Biển Ngà (CI)
Yamoussoukro 194530 UTC/GMT 0 Giờ
 Ca-mơ-run (CM)
Yaoundé 1299369 UTC/GMT 1 Giờ
 Cape Verde (CV)
Praia 113364 UTC/GMT -1 Giờ
 Comoros (KM)
Moroni 42872 UTC/GMT 3 Giờ
 Congo - Kinshasa (CD)
Kinshasa 7785965 UTC/GMT 1 Giờ
 Công-gô (CG)
Brazzaville 1284609 UTC/GMT 1 Giờ
 Cộng hòa Trung Phi (CF)
Bangui 542393 UTC/GMT 1 Giờ
 Cộng hòa Ả Rập Thống nhất (EG)
Cairo 7734614 UTC/GMT 2 Giờ
 Dim-ba-bu-ê (ZW)
Harare 1542813 UTC/GMT 2 Giờ
 Djibouti (DJ)
Djibouti 623891 UTC/GMT 3 Giờ
 Dăm-bi-a (ZM)
Lusaka 1267440 UTC/GMT 2 Giờ
 Eswatini (SZ)
Mbabane 76218 UTC/GMT 2 Giờ
 Ethiopia (ET)
Addis Ababa 2757729 UTC/GMT 3 Giờ
 Ga-bông (GA)
Libreville 578156 UTC/GMT 1 Giờ
 Gambia (GM)
Banjul 34589 UTC/GMT 0 Giờ
 Ghana (GH)
Accra 1963264 UTC/GMT 0 Giờ
 Ghi-nê (GN)
Conakry 1767200 UTC/GMT 0 Giờ
 Ghi-nê Bít xao (GW)
Bissau 388028 UTC/GMT 0 Giờ
 Guinea Xích Đạo (GQ)
Malabo 155963 UTC/GMT 1 Giờ
 Kenya (KE)
Nairobi 2750547 UTC/GMT 3 Giờ
 Lesotho (LS)
Maseru 118355 UTC/GMT 2 Giờ
 Liberia (LR)
Monrovia 939524 UTC/GMT 0 Giờ
 Libyan Arab Jamahiriya (LY)
Tripoli 1150989 UTC/GMT 2 Giờ
 Ma-la-uy (MW)
Lilongwe 646750 UTC/GMT 2 Giờ
 Ma-rốc (MA)
Rabat 1655753 UTC/GMT 0 Giờ
 Madagascar (MG)
Antananarivo 1391433 UTC/GMT 3 Giờ
 Mali (ML)
Bamako 1297281 UTC/GMT 0 Giờ
 Mauritius (MU)
Port Louis 155226 UTC/GMT 4 Giờ
 Mayotte (YT)
Mamoudzou 54831 UTC/GMT 3 Giờ
 Mozambique (MZ)
Maputo 1191613 UTC/GMT 2 Giờ
 Mô-ri-ta-ni-a (MR)
Nouakchott 661400 UTC/GMT 0 Giờ
 Na-mi-bi-a (NA)
Windhoek 268132 UTC/GMT 2 Giờ
 Nam Phi (ZA)
Pretoria 1619438 UTC/GMT 2 Giờ
 Nam Sudan (SS)
Juba 300000 UTC/GMT 3 Giờ
 Niger (NE)
Niamey 774235 UTC/GMT 1 Giờ
 Nigeria (NG)
Abuja 590400 UTC/GMT 1 Giờ
 Rwanda (RW)
Kigali 745261 UTC/GMT 2 Giờ
 Réunion (RE)
Saint-Denis 137195 UTC/GMT 4 Giờ
 Saint Helena (SH)
Jamestown 637 UTC/GMT 0 Giờ
 Seychelles (SC)
Victoria 22881 UTC/GMT 4 Giờ
 Sierra Leone (SL)
Freetown 802639 UTC/GMT 0 Giờ
 Somalia (SO)
Mogadishu 2587183 UTC/GMT 3 Giờ
 Sát (TD)
N'Djamena 721081 UTC/GMT 1 Giờ
 São Tomé và Príncipe (ST)
São Tomé 53300 UTC/GMT 0 Giờ
 Tan-da-ni-a (TZ)
Dodoma 180541 UTC/GMT 3 Giờ
 Togo (TG)
Lomé 749700 UTC/GMT 0 Giờ
 Tuy-ni-di (TN)
Tunis 693210 UTC/GMT 1 Giờ
 Tây Sahara (EH)
Laayoune 196331 UTC/GMT 0 Giờ
 Uganda (UG)
Kampala 1353189 UTC/GMT 3 Giờ
 Xuđăng (SD)
Khartoum 1974647 UTC/GMT 3 Giờ
 Xê-nê-gan (SN)
Dakar 2476400 UTC/GMT 0 Giờ
 Ê-ri-tơ-rê-a (ER)
Asmara 563930 UTC/GMT 3 Giờ
Châu Á
Quốc gia Capital City Quần thể Giờ chuẩn Greenwich
 Afghanistan (AF)
Kabul 3043532 UTC/GMT 4.5 Giờ
 Ai-déc-bai-gian (AZ)
Baku 1116513 UTC/GMT 4 Giờ
 Armenia (AM)
Yerevan 1093485 UTC/GMT 4 Giờ
 Bahrain (BH)
Manama 147074 UTC/GMT 3 Giờ
 Bangladesh (BD)
Dhaka 10356500 UTC/GMT 6 Giờ
 Bhutan (BT)
Thimphu 98676 UTC/GMT 6 Giờ
 Brunei (BN)
Bandar Seri Begawan 64409 UTC/GMT 8 Giờ
 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất (AE)
Abu Dhabi 603492 UTC/GMT 4 Giờ
 Cộng hòa Khmer (KH)
Phnôm Pênh 1573544 UTC/GMT 7 Giờ
 Gioóc-đa-ni (JO)
Amman 1275857 UTC/GMT 2 Giờ
 Giê-oóc-gi-a (GE)
Tbilisi 1049498 UTC/GMT 4 Giờ
 Hàn Quốc (KR)
Seoul 10349312 UTC/GMT 9 Giờ
 Hồng Kông (HK)
Hồng Kông 7012738 UTC/GMT 8 Giờ
 In-đô-nê-xi-a (ID)
Jakarta 8540121 UTC/GMT 7 Giờ
 Iran (IR)
Tehran 7153309 UTC/GMT 3.5 Giờ
 Kazakhstan (KZ)
Astana 345604 UTC/GMT 6 Giờ
 Kuwait (KW)
Thành phố Kuwait 60064 UTC/GMT 3 Giờ
 Kyrgyzstan (KG)
Bishkek 900000 UTC/GMT 6 Giờ
 Li-băng (LB)
Beirut 1916100 UTC/GMT 2 Giờ
 Lào (LA)
Viêng Chăn 196731 UTC/GMT 7 Giờ
 Lưỡng Hà (IQ)
Bagdad 5672513 UTC/GMT 3 Giờ
 Ma Cao (MO)
Ma Cao 520400 UTC/GMT 8 Giờ
 Maldives (MV)
Malé 103693 UTC/GMT 5 Giờ
 Miến Điện (MM)
Naypyidaw 925000 UTC/GMT 6.5 Giờ
 Mã Lai (MY)
Kuala Lumpur 1453975 UTC/GMT 8 Giờ
 Mông Cổ (MN)
Ulaanbaatar 844818 UTC/GMT 8 Giờ
 Nhật Bản (JP)
Tokyo 8336599 UTC/GMT 9 Giờ
 Nê-pan (NP)
Kathmandu 1442271 UTC/GMT 5.75 Giờ
 Oman (OM)
Muscat 797000 UTC/GMT 4 Giờ
 Pa-ki-xtan (PK)
Islamabad 601600 UTC/GMT 5 Giờ
 Phi-líp-pin (PH)
Manila 10444527 UTC/GMT 8 Giờ
 Qatar (QA)
Doha 344939 UTC/GMT 3 Giờ
 Quần đảo Cocos (CC)
West Island 120 UTC/GMT 6.5 Giờ
 Singapore (SG)
Singapore 3547809 UTC/GMT 8 Giờ
 Syria (SY)
Damascus 1569394 UTC/GMT 2 Giờ
 Thái Lan (TH)
Băng Cốc 5104476 UTC/GMT 7 Giờ
 Thổ Nhĩ Kỳ (TR)
Ankara 3517182 UTC/GMT 2 Giờ
 Triều Tiên (KP)
Bình Nhưỡng 3222000 UTC/GMT 9 Giờ
 Trung Quốc (CN)
Bắc Kinh 11716620 UTC/GMT 8 Giờ
 Tuốc-mê-ni-xtan (TM)
Ashgabat 727700 UTC/GMT 5 Giờ
 Tát-gi-ki-xtan (TJ)
Dushanbe 679400 UTC/GMT 5 Giờ
 Uzbekistan (UZ)
Tashkent 1978028 UTC/GMT 5 Giờ
 Việt Nam (VN)
Hà Nội 1431270 UTC/GMT 7 Giờ
 Xri Lan-ca (LK)
Colombo 648034 UTC/GMT 5.5 Giờ
 Yemen (YE)
Sana'a 1937451 UTC/GMT 3 Giờ
 Đài Loan (TW)
Đài Bắc 7871900 UTC/GMT 8 Giờ
 Đảo Giáng Sinh (CX)
Flying Fish Cove 500 UTC/GMT 7 Giờ
 Ả-rập Xê-út (SA)
Riyadh 4205961 UTC/GMT 3 Giờ
 Ấn Độ (IN)
New Delhi 317797 UTC/GMT 5.5 Giờ
Châu Âu
Quốc gia Capital City Quần thể Giờ chuẩn Greenwich
 Albania (AL)
Tirana 374801 UTC/GMT 1 Giờ
 Andorra (AD)
Andorra la Vella 20430 UTC/GMT 1 Giờ
 Ba Lan (PL)
Warszawa 1702139 UTC/GMT 1 Giờ
 Bun-ga-ri (BG)
Sofia 1152556 UTC/GMT 2 Giờ
 Bê-la-rút (BY)
Minsk 1742124 UTC/GMT 3 Giờ
 Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na (BA)
Sarajevo 696731 UTC/GMT 1 Giờ
 Bỉ (BE)
Thành phố Bruxelles 1019022 UTC/GMT 1 Giờ
 Bồ Đào Nha (PT)
Lisboa 517802 UTC/GMT 0 Giờ
 Croatia (HR)
Zagreb 698966 UTC/GMT 1 Giờ
 Cộng hòa Séc (CZ)
Praha 1165581 UTC/GMT 1 Giờ
 Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Litva (LT)
Vilnius 542366 UTC/GMT 2 Giờ
 Estonia (EE)
Tallinn 394024 UTC/GMT 2 Giờ
 Gibraltar (GI)
Gibraltar 26544 UTC/GMT 1 Giờ
 Guernsey (GG)
Saint Peter Port 16488 UTC/GMT 0 Giờ
 Hungary (HU)
Budapest 1696128 UTC/GMT 1 Giờ
 Hy Lạp (GR)
Athens 729137 UTC/GMT 2 Giờ
 Hà Lan (NL)
Amsterdam 741636 UTC/GMT 1 Giờ
 Iceland (IS)
Reykjavík 118918 UTC/GMT 0 Giờ
 Italia (IT)
Roma 2318895 UTC/GMT 1 Giờ
 Jersey (JE)
Saint Helier 28000 UTC/GMT 0 Giờ
 Kosovo (XK)
Priština 550000 UTC/GMT 1 Giờ
 Latvia (LV)
Riga 742572 UTC/GMT 2 Giờ
 Lich-ten-xtên (LI)
Vaduz 5197 UTC/GMT 1 Giờ
 Luxembourg (LU)
Luxembourg 76684 UTC/GMT 1 Giờ
 Ma-xê-đô-ni-a (MK)
Skopje 474889 UTC/GMT 1 Giờ
 Malta (MT)
Valletta 6794 UTC/GMT 1 Giờ
 Monaco (MC)
Monaco 32965 UTC/GMT 1 Giờ
 Montenegro (ME)
Podgorica 136473 UTC/GMT 1 Giờ
 Môn-đô-va (MD)
Chișinău 635994 UTC/GMT 2 Giờ
 Na Uy (NO)
Oslo 580000 UTC/GMT 1 Giờ
 Nga (RU)
Mát-xcơ-va 10381222 UTC/GMT 4 Giờ
 Pháp (FR)
Paris 2138551 UTC/GMT 1 Giờ
 Phần Lan (FI)
Helsinki 558457 UTC/GMT 2 Giờ
 Quần đảo Faroe (FO)
Tórshavn 13200 UTC/GMT 0 Giờ
 Ru-ma-ni-a (RO)
Bucharest 1877155 UTC/GMT 2 Giờ
 San Marino (SM)
Thành phố San Marino 4500 UTC/GMT 1 Giờ
 Serbia (RS)
Beograd 1273651 UTC/GMT 1 Giờ
 Slovakia (SK)
Bratislava 423737 UTC/GMT 1 Giờ
 Svalbard và Jan Mayen (SJ)
Longyearbyen 2060 UTC/GMT 1 Giờ
 Síp (CY)
Nicosia 200452 UTC/GMT 2 Giờ
 Thành phố Vatican (VA)
Vatican City 829 UTC/GMT 1 Giờ
 Thụy Sĩ (CH)
Bern 121631 UTC/GMT 1 Giờ
 Thụy Điển (SE)
Stockholm 1253309 UTC/GMT 1 Giờ
 Tây Ban Nha (ES)
Madrid 3255944 UTC/GMT 1 Giờ
 Ukraina (UA)
Kyiv 2797553 UTC/GMT 2 Giờ
 Vương quốc Anh (GB)
Luân Đôn 7556900 UTC/GMT 0 Giờ
 Xlô-ven-ni-a (SI)
Ljubljana 272220 UTC/GMT 1 Giờ
 Áo (AT)
Vienna 1691468 UTC/GMT 1 Giờ
 Åland (AX)
Mariehamn 10682 UTC/GMT 2 Giờ
 Đan Mạch (DK)
Copenhagen 1153615 UTC/GMT 1 Giờ
 Đảo Ireland (IE)
Dublin 1024027 UTC/GMT 0 Giờ
 Đảo Man (IM)
Douglas 26218 UTC/GMT 0 Giờ
 Đức (DE)
Berlin 3426354 UTC/GMT 1 Giờ
Châu Đại Dương
Quốc gia Capital City Quần thể Giờ chuẩn Greenwich
 Australia (AU)
Canberra 367752 UTC/GMT 11 Giờ
 Fiji (FJ)
Suva 77366 UTC/GMT 12 Giờ
 Guam (GU)
Hagåtña 1051 UTC/GMT 10 Giờ
 Kiribati (KI)
Nam Tarawa 40311 UTC/GMT 12 Giờ
 Liên bang Micronesia (FM)
Palikir 0 UTC/GMT 11 Giờ
 Nauru (NR)
Yaren 1100 UTC/GMT 12 Giờ
 New Zealand (NZ)
Wellington 381900 UTC/GMT 13 Giờ
 Niue (NU)
Alofi 624 UTC/GMT -11 Giờ
 Nouvelle-Calédonie (NC)
Nouméa 93060 UTC/GMT 11 Giờ
 Pa-pua Niu Ghi-nê (PG)
Port Moresby 283733 UTC/GMT 10 Giờ
 Palau (PW)
Koror 0 UTC/GMT 9 Giờ
 Palau (PW)
Ngerulmud 0 UTC/GMT 9 Giờ
 Palau (PW)
Earth 0 UTC/GMT 9 Giờ
 Polynésie thuộc Pháp (PF)
Papeete 26357 UTC/GMT -10 Giờ
 Quần đảo Bắc Mariana (MP)
Saipan 48220 UTC/GMT 10 Giờ
 Quần đảo Cook (CK)
Avarua 13373 UTC/GMT -10 Giờ
 Quần đảo Marshall (MH)
Majuro 25400 UTC/GMT 12 Giờ
 Quần đảo Pitcairn (PN)
Adamstown 46 UTC/GMT -8 Giờ
 Quần đảo Samoa (WS)
Apia 40407 UTC/GMT 14 Giờ
 Quần đảo Solomon (SB)
Honiara 56298 UTC/GMT 11 Giờ
 Samoa thuộc Mỹ (AS)
Pago Pago 11500 UTC/GMT -11 Giờ
 Tonga (TO)
Nukuʻalofa 22400 UTC/GMT 13 Giờ
 Tuvalu (TV)
Funafuti 4492 UTC/GMT 12 Giờ
 Tân Hebrides (VU)
Port Vila 35901 UTC/GMT 11 Giờ
 Wallis và Futuna (WF)
Matāʻutu 1200 UTC/GMT 12 Giờ
 Đông Timor (TL)
Dili 150000 UTC/GMT 9 Giờ
 Đảo Norfolk (NF)
Kingston 880 UTC/GMT 11.5 Giờ
Nam Cực
Quốc gia Capital City Quần thể Giờ chuẩn Greenwich
 Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich (GS)
Grytviken 2 UTC/GMT -2 Giờ
 Vùng đất phía Nam và châu Nam Cực thuộc Pháp (TF)
Port-aux-Français 45 UTC/GMT 5 Giờ
Nam Mỹ
Quốc gia Capital City Quần thể Giờ chuẩn Greenwich
 Brazil (BR)
Brasília 2207718 UTC/GMT -2 Giờ
 Bô-li-vi-a (BO)
Sucre 224838 UTC/GMT -4 Giờ
 Chi-lê (CL)
Santiago 4837295 UTC/GMT -3 Giờ
 Cô-lôm-bi-a (CO)
Bogotá 7102602 UTC/GMT -5 Giờ
 Guyana (GY)
Georgetown 235017 UTC/GMT -4 Giờ
 Guyane thuộc Pháp (GF)
Cayenne 61550 UTC/GMT -3 Giờ
 Paraguay (PY)
Asunción 1482200 UTC/GMT -3 Giờ
 Peru (PE)
Lima 7737002 UTC/GMT -5 Giờ
 Quần đảo Falkland (FK)
Stanley 2213 UTC/GMT -3 Giờ
 U-ru-goay (UY)
Montevideo 1270737 UTC/GMT -2 Giờ
 Venezuela (VE)
Caracas 3000000 UTC/GMT -4.5 Giờ
 Xu-ri-nam (SR)
Paramaribo 223757 UTC/GMT -3 Giờ
 Á Căn Đình (AR)
Buenos Aires 13076300 UTC/GMT -3 Giờ
 Ê-qu-a-đo (EC)
Quito 1399814 UTC/GMT -5 Giờ